Học tập tại Châu Âu mang lại nhiều lợi thế cho sinh viên từ khắp nơi trên thế giới. Cơ hội khám phá một đất nước mới, tìm hiểu về một nền văn hóa mới và gặp gỡ những người mới thường có sẵn với giá cả phải chăng. Ở các quốc gia như Vương quốc Anh hoặc Hoa Kỳ, giáo dục đại học có thể cực kỳ tốn kém và sinh viên phải vay tiền để hoàn thành bằng cấp của mình.
Các trường đại học châu Âu nằm trong số những trường tốt nhất trên thế giới, và một số được coi là tốt nhất trong lĩnh vực của họ. Điều này, cùng với khả năng học một ngôn ngữ mới (mặc dù nhiều trường đại học châu Âu cung cấp các khóa học bằng tiếng Anh), khiến việc du học trở nên hấp dẫn.
Cho dù đó là Tây Ban Nha, Ý hay Đức, triển vọng học tập ở một đất nước mới có thể khiến bạn nản lòng lúc đầu. Đó là lý do tại sao Chuyển đến Tây Ban Nha cố gắng giúp đỡ điều này. Trang web đã xem xét tỷ lệ sinh viên quốc tế, chi phí sinh hoạt, mức độ an toàn, thị thực và cuộc sống về đêm để tìm ra những thành phố tốt nhất ở châu Âu dành cho sinh viên muốn đi du học. Budapest chiếm một vị trí rất cao trong danh sách của họ, trước các thành phố như Barcelona, Paris, Vienna hay Munich.
|
|
Belföldi sör ára (korsó) | 1 hálószobás lakás ára a városközpontban | |||||||||||
Helyezés |
Város |
Ország |
Nemzetközi tanulók |
EUR |
|
EUR |
|
Biztonsági pontszám |
Poztgraduális vízum |
Bárok és szórakozóhelyek 100,000 lakosra |
Egyetemekre való keresés |
Tanulói index /10 |
||
1 |
Maastricht |
Netherlands |
56% |
€4.50 |
|
|
€1,068 |
|
80 |
Igen |
16.31 |
24,200 |
7.70 |
|
2 |
Prága |
Csehország |
54% |
€2.20 |
|
|
€992 |
|
75 |
Igen |
54.22 |
1,440 |
7.60 |
|
3 |
Valencia |
Spanyolország |
50% |
€2.50 |
|
|
€824 |
|
69 |
Igen |
9.83 |
11,430 |
6.99 |
|
4 |
Innsbruck |
Ausztria |
46% |
€4.30 |
|
|
€950 |
74 |
Igen |
16.08 |
2,950 |
6.95 |
||
5 |
Logrono |
Spanyolország |
41% |
€2.50 |
|
|
€567 |
|
|
79 |
Igen |
0 |
6.80 |
|
6 |
Madrid |
Spanyolország |
32% |
€2.60 |
€990 |
73 |
Igen |
18.37 |
9,590 |
6.76 |
||||
7 |
Kolozsvár |
Románia |
33% |
€2.02 |
€452 |
77 |
Igen |
11.05 |
280 |
6.74 |
||||
8 |
Budapest |
Magyarország |
34% |
€2.15 |
€551 |
|
|
65 |
Igen |
14.76 |
1,840 |
6.68 |
||
9 |
Barcelona |
Spanyolország |
34% |
€3.00 |
€1,084 |
49 |
Igen |
33.18 |
24,700 |
6.50 |
||||
10 |
München |
Németország |
36% |
€4.50 |
€1,344 |
80 |
Igen |
10.71 |
10,280 |
6.46 |
||||
11 |
Bécs |
Ausztria |
58% |
€4.10 |
€852 |
73 |
Igen |
8.75 |
690 |
6.26 |